The fragility of the ecosystem is a concern for scientists.
Dịch: Sự mong manh của hệ sinh thái là mối quan tâm của các nhà khoa học.
She handled the fragile glass with extreme care.
Dịch: Cô ấy đã cầm nắm chiếc ly dễ vỡ đó một cách rất cẩn thận.
tính mỏng manh
sự yếu kém
mong manh
vỡ
12/09/2025
/wiːk/
Hiện tượng
mèo nhà
tổ ấm
sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh
bầu không khí thúc đẩy
cản trở lưu thông
Bầu không khí quyến rũ
sự căng thẳng tài chính