They have differing opinions on the matter.
Dịch: Họ có ý kiến khác nhau về vấn đề này.
Differing opinions are common in a democracy.
Dịch: Ý kiến khác nhau là điều phổ biến trong một nền dân chủ.
Sự bất đồng
Quan điểm bất đồng
khác nhau
khác biệt
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Luật môi trường
triều đại mới
biểu thức đa thức
Bộ pháp lý
thiết kế tối giản
ký ức
tất, vớ
bệnh di truyền