The presentation was very informative.
Dịch: Bài thuyết trình rất bổ ích.
She gave a stunning presentation on climate change.
Dịch: Cô ấy đã có một bài thuyết trình ấn tượng về biến đổi khí hậu.
I need to prepare a presentation for the meeting.
Dịch: Tôi cần chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học