The company will hold an investor meeting next week.
Dịch: Công ty sẽ tổ chức một cuộc họp nhà đầu tư vào tuần tới.
During the investor meeting, the CEO presented the annual financial report.
Dịch: Trong cuộc họp nhà đầu tư, Giám đốc điều hành đã trình bày báo cáo tài chính hàng năm.