She is very close to her children.
Dịch: Cô ấy rất thân thiết với các con của mình.
It's important to be close to your children.
Dịch: Điều quan trọng là phải thân thiết với con cái của bạn.
âu yếm với con
thân thiện với con
sự thân thiết với con cái
08/11/2025
/lɛt/
cơn say rượu
công suất tối đa
phát quang hóa học
khâu vận hành thiết bị
Nhạc sĩ trẻ
miêu tả
Sinh thái học
nụ cười tươi