The photo showed a belly exposure.
Dịch: Bức ảnh cho thấy sự hở bụng.
She was criticized for her belly exposure.
Dịch: Cô ấy bị chỉ trích vì sự khoe bụng của mình.
hở eo
lộ bụng
làm lộ
bị lộ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
lấy nội tạng, moi ruột
tình huống xấu nhất
Mã hóa ký tự
quan sát hướng dẫn / giảng dạy
lén đi xem
cố tình phá hoại
cuộc chiến tranh
tái chiếm vốn