noun
cultural intricacies
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈɪn.trɪ.kə.siz/ Chi tiết phức tạp trong văn hóa
verb
become the center of attention
/bɪˈkʌm ðə ˈsentər ʌv əˈtenʃən/ trở thành tâm điểm của sự chú ý
noun
encapsulation
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học