The singer took a dance break in the middle of the song.
Dịch: Ca sĩ đã có một màn dancebreak giữa bài hát.
The crowd cheered during the dance break.
Dịch: Đám đông cổ vũ trong suốt màn dancebreak.
khúc dạo
đoạn nhạc ngắt
nhảy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
kết nối khu vực
nhân đạo
Chi phí gián tiếp
gu ăn mặc thanh lịch
tòa nhà một tầng
tối đa hóa
kế hoạch xây dựng
Tôn trí vĩnh viễn