The morning run is energizing.
Dịch: Chạy bộ buổi sáng thật sự cung cấp năng lượng.
Listening to music can be very energizing.
Dịch: Nghe nhạc có thể rất kích thích.
tăng cường sức sống
kích thích
năng lượng
cung cấp năng lượng
07/11/2025
/bɛt/
bên được chỉ định
Lực lưỡng, vạm vỡ
thiết kế kỹ thuật dân dụng
mềm, nhẹ nhàng
Sống xa nhau
tăng tầm vận động
văn hóa quán cà phê
Món ăn từ thịt heo