The government offers preferential policies to attract investment.
Dịch: Chính phủ đưa ra các chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư.
This company benefits from the preferential policy.
Dịch: Công ty này được hưởng lợi từ chính sách ưu đãi.
chính sách khuyến khích
chính sách có lợi
ưu đãi
sự ưu tiên
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cơ cấu bánh răng
giáo dục toàn diện
hạt hạnh nhân
tính hiệu quả
trăm năm
Đào tạo tim mạch
Thông tin tuyển sinh
đại lý phân phối