The government offers preferential policies to attract investment.
Dịch: Chính phủ đưa ra các chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư.
This company benefits from the preferential policy.
Dịch: Công ty này được hưởng lợi từ chính sách ưu đãi.
chính sách khuyến khích
chính sách có lợi
ưu đãi
sự ưu tiên
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
lứa tuổi học đường
ruột
địa điểm lịch sử
không đồng bộ
sản xuất âm nhạc
bí danh
nơi biểu diễn
lắp đặt điện