He is residing in London.
Dịch: Anh ấy đang cư trú tại Luân Đôn.
The family is residing at this address temporarily.
Dịch: Gia đình đang tạm trú tại địa chỉ này.
đang sống
ngụ
cư trú
nơi cư trú
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
trí tuệ khiêm tốn
đánh giá trung học phổ thông
Nhánh khoa học nghiên cứu hành vi động vật.
các lĩnh vực
Kế hoạch nghỉ hưu
Đi lang thang
đăng ký doanh nghiệp
người ngu dốt, kẻ ngu ngốc