The navy decided to implement a blockade of the enemy port.
Dịch: Hải quân quyết định thiết lập một cuộc phong tỏa cảng của đối phương.
The UN Security Council voted to implement a blockade.
Dịch: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã bỏ phiếu để thực hiện một lệnh phong tỏa.
khu vực nghèo khổ, khu vực thiếu thốn, thiếu thốn về điều kiện sinh hoạt