The spacious sofa is perfect for relaxing.
Dịch: Chiếc sofa rộng rãi rất phù hợp để thư giãn.
We bought a spacious sofa for the living room.
Dịch: Chúng tôi đã mua một chiếc sofa rộng rãi cho phòng khách.
sofa lớn
sofa rộng
rộng rãi
không gian
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Cây bụi
nhà hoạt động
mối lo ngại trực tuyến
vải lanh
tận tâm, tận tụy
Chương trình phát triển lãnh đạo
Bị khai thác, bị lợi dụng
nguồn gốc xuất xứ của số lợn