The spacious sofa is perfect for relaxing.
Dịch: Chiếc sofa rộng rãi rất phù hợp để thư giãn.
We bought a spacious sofa for the living room.
Dịch: Chúng tôi đã mua một chiếc sofa rộng rãi cho phòng khách.
sofa lớn
sofa rộng
rộng rãi
không gian
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Người Việt Nam; tiếng Việt
lối ra
Nhạt nhẽo, không có vị
quyền của cổ đông
độ rõ âm thanh
kỹ thuật thiết kế
chi phí y tế
giọt cuối cùng