The instructions were very specific.
Dịch: Các hướng dẫn rất cụ thể.
Can you be more specific about the requirements?
Dịch: Bạn có thể cụ thể hơn về các yêu cầu không?
riêng
xác định
minh bạch
cụ thể
tính cụ thể
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
quan hệ xã hội
vinh hạnh và vui mừng
Vòng luẩn quẩn
màng nhầy
Cuộc sống đầy biến động
quý nhân phù trợ
Mô mỡ
vỉa hè