He had a turbulent life.
Dịch: Anh ấy đã có một cuộc sống đầy biến động.
Her turbulent life was filled with ups and downs.
Dịch: Cuộc đời sóng gió của cô ấy chứa đầy những thăng trầm.
Cuộc sống hỗn loạn
Cuộc sống nhiều biến cố
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nỗ lực
Tăng người bằng công nghệ
bác sĩ chuyên khoa
bánh xe đuôi
quyền sở hữu nhà
Sự kiểm duyệt
ở vị trí tốt
động lực thúc đẩy