She has a particular interest in ancient history.
Dịch: Cô ấy có một sở thích cụ thể về lịch sử cổ đại.
Is there a particular reason why you are late?
Dịch: Có lý do cụ thể nào khiến bạn đến muộn không?
cụ thể
khác biệt
tính đặc thù
đặc biệt
04/07/2025
/æt ə lɒs/
trực thăng
lao động khổ sai
bản đồ nhân sự
hồn nước
tư thế khinh thường
tốt, đẹp, ổn
nộp viện phí
thìa phục vụ