My teammates are very supportive.
Dịch: Đồng đội của tôi rất hỗ trợ.
We are teammates in this project.
Dịch: Chúng tôi là đồng đội trong dự án này.
Đồng nghiệp
Đối tác
đội
hợp tác
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chuyên ngành kinh tế
Dân số trong độ tuổi lao động
bóng biển
Chứng đau cơ xơ hóa
nhiệt độ điều hòa
cải thìa (rau)
Người lang thang
đơn vị hàng đầu