Investing in the stock market can be risky.
Dịch: Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rủi ro.
It's too risky to travel in such bad weather.
Dịch: Đi lại trong thời tiết xấu như vậy là quá nguy hiểm.
nguy hiểm
hiểm nghèo
gay go
sự rủi ro
liều, mạo hiểm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
dép đi trong nhà
phân tích hành vi ứng dụng
bảo vệ quá dòng
Chăn có họa tiết nổi
bóng râm, bóng mát
thời gian kỷ lục
ECU là VIN gốc
cuộc trao đổi hiệu quả