Investing in the stock market can be risky.
Dịch: Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rủi ro.
It's too risky to travel in such bad weather.
Dịch: Đi lại trong thời tiết xấu như vậy là quá nguy hiểm.
nguy hiểm
hiểm nghèo
gay go
sự rủi ro
liều, mạo hiểm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tuyệt chiêu
ái ngại cho kiểu dạy con
Phó đạo diễn
chip A12 Bionic
Công ty môi trường
khôi phục môi trường
tin chồng cũ
tuyệt vời