chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
mashed vegetables
/mæʃt ˈvɛdʒtəbəlz/
Rau củ nghiền nhuyễn hoặc nghiền thành dạng mỳ hoặc purée