Investing in the stock market can be risky.
Dịch: Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rủi ro.
It's too risky to travel in such bad weather.
Dịch: Đi lại trong thời tiết xấu như vậy là quá nguy hiểm.
nguy hiểm
hiểm nghèo
gay go
sự rủi ro
liều, mạo hiểm
12/06/2025
/æd tuː/
pha làm bàn muộn màng
Dịch trực tiếp
làm quen với
hải lý (biển)
nghề nghiệp chính
Trạng thái hoạt động
Câu hỏi mở
nâng tổng vốn đầu tư