Investing in the stock market can be risky.
Dịch: Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rủi ro.
It's too risky to travel in such bad weather.
Dịch: Đi lại trong thời tiết xấu như vậy là quá nguy hiểm.
nguy hiểm
hiểm nghèo
gay go
sự rủi ro
liều, mạo hiểm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cướp giật điện thoại
quá nuông chiều
phân tích dữ liệu kinh doanh
nhà đầu tư lớn
Vương quốc Na Uy
hầm chui dân sinh
vươn tới mục tiêu
Thủ đô của Indonesia.