Investing in the stock market can be risky.
Dịch: Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rủi ro.
It's too risky to travel in such bad weather.
Dịch: Đi lại trong thời tiết xấu như vậy là quá nguy hiểm.
nguy hiểm
hiểm nghèo
gay go
sự rủi ro
liều, mạo hiểm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thuộc về hoa; có hoa
được chọn lọc, đã chọn
người từng làm sếp
dụng cụ phẫu thuật
cặn, bã (kim loại, đặc biệt là trong ngành luyện kim)
trung tâm mua sắm
Nhà sạch đến mức nào là đỉnh
hiệp định quốc tế