I took a practice test to prepare for the exam.
Dịch: Tôi đã làm một bài kiểm tra thực hành để chuẩn bị cho kỳ thi.
The practice test helped me identify my weak areas.
Dịch: Bài kiểm tra thực hành đã giúp tôi xác định những điểm yếu của mình.
bài kiểm tra giả
bài thi thực hành
thực hành
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Bệnh tật, sự ốm đau
Bạn có đang hẹn hò với ai không?
Mùa đông
Lễ khai mạc
doanh số iPhone
đồ mặc mùa hè
Đầu tư sinh lời cao
gia đình tương lai