I took a practice test to prepare for the exam.
Dịch: Tôi đã làm một bài kiểm tra thực hành để chuẩn bị cho kỳ thi.
The practice test helped me identify my weak areas.
Dịch: Bài kiểm tra thực hành đã giúp tôi xác định những điểm yếu của mình.
bài kiểm tra giả
bài thi thực hành
thực hành
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thành viên
thuyền câu cá
lạnh không gian
Tranh cãi trực tuyến
phà
vừa nói vừa rơm rớm nước mắt
Người nhập dữ liệu
Thành quả đáng ngưỡng mộ