She wholeheartedly cares for her children.
Dịch: Cô ấy hết lòng chăm lo cho những đứa con của mình.
The nurse wholeheartedly cares for the patients.
Dịch: Cô y tá hết lòng chăm sóc bệnh nhân.
chăm sóc tận tình
lo lắng chu đáo
sự chăm sóc hết lòng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
kéo dài tuổi thọ
Niềm tin thị trường
diện bikini nóng bỏng
du thuyền riêng
tổ chức nghề nghiệp
thương xót, nhân từ
thơ trữ tình
đường vòng