The living room was decorated with wooden paneling.
Dịch: Phòng khách được trang trí bằng các tấm ván gỗ.
They installed new paneling in the office to improve its appearance.
Dịch: Họ lắp đặt các tấm ván mới trong văn phòng để nâng cao thẩm mỹ.
ốp lát
tấm tường
tấm ván
lát, ốp lát
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Chuyên ngành kinh tế đối ngoại
Mã sinh viên
thang, tỷ lệ, quy mô
sự nghiệp vận động viên chuyên nghiệp
nhà lãnh đạo cộng đồng
Lễ hội phục sinh
sự an toàn sức khỏe
chi phí lắp đặt