The living room was decorated with wooden paneling.
Dịch: Phòng khách được trang trí bằng các tấm ván gỗ.
They installed new paneling in the office to improve its appearance.
Dịch: Họ lắp đặt các tấm ván mới trong văn phòng để nâng cao thẩm mỹ.
ốp lát
tấm tường
tấm ván
lát, ốp lát
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khống chế đối tượng
luật chống rửa tiền
không đồng ý với mức giá này
hoa đen
cơn đau tim
chất xông hơi
Giới hạn vay mượn
sự có sẵn hàng hóa trong kho