The publicity for the event was overwhelming.
Dịch: Sự quảng bá cho sự kiện thật tuyệt vời.
They relied on social media for publicity.
Dịch: Họ dựa vào mạng xã hội để quảng bá.
quảng cáo
khuyến mãi
người làm truyền thông
quảng bá
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cá pike
khu vực rừng
Các nội dung tương tự
hiện tượng thiên văn
phương tiện chuyên dụng
Sự chuyển sang màu nâu, đặc biệt khi nấu ăn.
An ninh mạng quốc gia
thường xuyên đứng đầu