They decided to advertise the new product on television.
Dịch: Họ quyết định quảng cáo sản phẩm mới trên truyền hình.
The company needs to advertise its services more effectively.
Dịch: Công ty cần quảng cáo dịch vụ của mình một cách hiệu quả hơn.
thúc đẩy
công khai
quảng cáo
người quảng cáo
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
từng được nói
bến hàng hóa
màn lưới ngược dòng
Kiến trúc Trung Hoa
Nhà hát rối
Liệu pháp giấc ngủ
làm giật mình, làm hoảng sợ
tiếng Tagalog