Please put the seal on the document.
Dịch: Xin hãy đóng dấu vào tài liệu.
He used a seal to authenticate the letter.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một con dấu để xác thực bức thư.
The notary public affixed the seal on the contract.
Dịch: Người công chứng đã đóng dấu lên hợp đồng.
tình huống có thể xảy ra, khả năng xảy ra hoặc điều kiện có thể phát sinh trong tương lai