Please put the seal on the document.
Dịch: Xin hãy đóng dấu vào tài liệu.
He used a seal to authenticate the letter.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một con dấu để xác thực bức thư.
The notary public affixed the seal on the contract.
Dịch: Người công chứng đã đóng dấu lên hợp đồng.
món gumbo (món ăn có nguồn gốc từ ẩm thực Louisiana, Mỹ, thường làm từ nước dùng, rau, thịt và hải sản)