He is newly promoted to manager.
Dịch: Anh ấy vừa được thăng chức lên quản lý.
She was newly promoted last month.
Dịch: Cô ấy vừa được thăng chức tháng trước.
mới thăng chức
vừa mới thăng chức
sự thăng chức
thăng chức
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tinh thần, nhuệ khí
lực phục hồi
ngày hôm qua nữa
ná cao su
rau củ trộn
biểu tượng thể thao
người lang thang
mức giá sàn