He spent months electioneering for his candidate.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng tháng để vận động tranh cử cho ứng cử viên của mình.
Electioneering can sometimes lead to heated debates.
Dịch: Vận động tranh cử đôi khi dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt.
Danh tính hoặc hình ảnh mà một nghệ sĩ tạo ra để thể hiện bản thân hoặc thu hút khán giả