He likes to boast about his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang về những thành tựu của mình.
She boasted of her success in the competition.
Dịch: Cô ấy đã khoe về thành công của mình trong cuộc thi.
khoe khoang
sự khoe khoang
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
liệu
kỹ năng đặc biệt
xử lý sự cố tài khoản
da mỏng manh
giống với (ai đó)
gợi ý
trợ lý nhân sự
mẻ, lô (một nhóm sản phẩm được sản xuất cùng một lúc)