He likes to boast about his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang về những thành tựu của mình.
She boasted of her success in the competition.
Dịch: Cô ấy đã khoe về thành công của mình trong cuộc thi.
khoe khoang
sự khoe khoang
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hạng mục phân loại
thuộc về chính trị
truyền thông an toàn công cộng
nữ hoàng bếp núc
Màu xanh lam nhạt, tương tự như màu của nước biển ở vùng nông
Da phản ứng
giá đỡ máy ảnh
khí hậu toàn cầu