His impersonation of the famous actor was impressive.
Dịch: Sự giả mạo của anh ấy về diễn viên nổi tiếng thật ấn tượng.
She was arrested for impersonation of a police officer.
Dịch: Cô ấy đã bị bắt vì tội giả danh cảnh sát.
giả mạo
bắt chước
người giả mạo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Kế hoạch thuế
bữa ăn
Thời gian nghỉ sử dụng mạng xã hội
cái nhìn từ trên cao
tàu điện ngầm
môn thể thao kéo xe bằng chó
đánh giá nhiệm vụ
Ruộng bậc thang xanh