His impersonation of the famous actor was impressive.
Dịch: Sự giả mạo của anh ấy về diễn viên nổi tiếng thật ấn tượng.
She was arrested for impersonation of a police officer.
Dịch: Cô ấy đã bị bắt vì tội giả danh cảnh sát.
giả mạo
bắt chước
người giả mạo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Thương vụ
niềm tự hào quốc gia
Chương trình hỗ trợ giáo dục
Thời gian trôi nhanh.
quy định công
ruồi (danh từ), bay (động từ)
tóc gợn sóng
ví dụ minh họa