His impersonation of the famous actor was impressive.
Dịch: Sự giả mạo của anh ấy về diễn viên nổi tiếng thật ấn tượng.
She was arrested for impersonation of a police officer.
Dịch: Cô ấy đã bị bắt vì tội giả danh cảnh sát.
giả mạo
bắt chước
người giả mạo
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
vốn khởi nghiệp
sự mở rộng, phóng to
video về mối quan hệ
ngón tay thứ năm
người đẹp
siêu trung
giấc mơ hạnh phúc
cua xanh