The books were arranged in an orderly fashion.
Dịch: Sách được sắp xếp một cách ngăn nắp.
The classroom was clean and orderly.
Dịch: Lớp học sạch sẽ và trật tự.
được tổ chức
có hệ thống
có phương pháp
sự ngăn nắp
một cách có trật tự
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Dung dịch nóng
kẻ tiêu diệt, kẻ hủy diệt
tấn công tốt
mua trăn rắn
kháng cự công nghệ
bí mật cùng nhau
bán đồ cũ tại nhà
Diễn giải và dịch thuật