The books were arranged in an orderly fashion.
Dịch: Sách được sắp xếp một cách ngăn nắp.
The classroom was clean and orderly.
Dịch: Lớp học sạch sẽ và trật tự.
được tổ chức
có hệ thống
có phương pháp
sự ngăn nắp
một cách có trật tự
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Đại số hiện đại
Chăn nuôi động vật
Cuộc họp kín
công ty sản xuất
áo khoác cardigan
cảnh kinh điển
Buổi biểu diễn sôi động
giấy phép xây dựng