She keeps her room very neat.
Dịch: Cô ấy giữ phòng của mình rất gọn gàng.
His handwriting is neat and clear.
Dịch: Chữ viết của anh ấy gọn gàng và rõ ràng.
The office is always neat and organized.
Dịch: Văn phòng luôn gọn gàng và ngăn nắp.
gọn gàng
ngăn nắp
sự gọn gàng
làm gọn gàng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tiếng Pháp
sự hài lòng của khách hàng
kem que
câu chuyện hài hước
bánh sandwich ăn sáng
Chứng nhận xuất sắc
tiếp tục điều tra
miễn cưỡng chấp nhận