She keeps her room very neat.
Dịch: Cô ấy giữ phòng của mình rất gọn gàng.
His handwriting is neat and clear.
Dịch: Chữ viết của anh ấy gọn gàng và rõ ràng.
The office is always neat and organized.
Dịch: Văn phòng luôn gọn gàng và ngăn nắp.
gọn gàng
ngăn nắp
sự gọn gàng
làm gọn gàng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
danh dự
người sản xuất bia
khoe ảnh nhận bằng
thông lệ tốt
xây dựng hòa bình
oanh tạc cơ tàng hình
khu vực trung tâm
bắt đầu ngay