His disease is incurable.
Dịch: Bệnh của anh ấy không thể chữa được.
She was diagnosed with an incurable disease.
Dịch: Cô ấy được chẩn đoán mắc một căn bệnh nan y.
không thể điều trị được
vô phương cứu chữa
tính không thể chữa được
sự không thể chữa được
08/11/2025
/lɛt/
cơ sở vật chất hiện đại
giày dép đi trong nhà
Những bài hát vui vẻ, không nghiêm túc.
bảng chiến thuật
dầu thảo dược
chữ in hoa, viết hoa, viết chữ hoa
ngữ cảnh ngầm, ý nghĩa ẩn dụ hoặc không rõ ràng trong một bài nói hoặc văn bản
Gỏi xoài