His disease is incurable.
Dịch: Bệnh của anh ấy không thể chữa được.
She was diagnosed with an incurable disease.
Dịch: Cô ấy được chẩn đoán mắc một căn bệnh nan y.
không thể điều trị được
vô phương cứu chữa
tính không thể chữa được
sự không thể chữa được
12/09/2025
/wiːk/
Ngồi không trúng đạn
Lễ hội Làng Sen
thanh toán hoãn lại
thư ký hội nghị
Nghệ sĩ xuất sắc thập niên
giá vé
Chăn nuôi động vật
con trỏ