He wore a blue shirt to the meeting.
Dịch: Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh đến cuộc họp.
I need to buy a new shirt for the party.
Dịch: Tôi cần mua một chiếc áo sơ mi mới cho bữa tiệc.
Her shirt is very stylish.
Dịch: Chiếc áo sơ mi của cô ấy rất phong cách.
Cổng vòm lớn hoặc cấu trúc kiến trúc mang tính biểu tượng, thường được xây dựng để kỷ niệm một sự kiện hoặc để thể hiện tầm vóc và ý nghĩa lịch sử.