Please keep your room tidy.
Dịch: Xin hãy giữ cho phòng của bạn gọn gàng.
She has a tidy appearance.
Dịch: Cô ấy có vẻ ngoài gọn gàng.
gọn gàng
ngăn nắp
sự gọn gàng
dọn dẹp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hoàn thành công việc
túi vải
sự làm chủ, sự thành thạo
ngân hàng máu
cây sừng gạc
đồng nhất, đồng đều
bầy, đàn (động vật)
hồng y