Please keep your room tidy.
Dịch: Xin hãy giữ cho phòng của bạn gọn gàng.
She has a tidy appearance.
Dịch: Cô ấy có vẻ ngoài gọn gàng.
gọn gàng
ngăn nắp
sự gọn gàng
dọn dẹp
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Thông minh cảm xúc
chim sẻ xanh
thuộc về thời kỳ tiền sử
Cây bông mallow, một loại thực vật thuộc họ Malvaceae.
Thành phố Hồ Chí Minh
người lãnh đạo doanh nghiệp
quy ước ngôn ngữ
Thẻ sinh thái