The hunter tried to entrap the animal.
Dịch: Người thợ săn cố gắng gài bẫy con vật.
She felt entrapped in her circumstances.
Dịch: Cô cảm thấy mình bị mắc kẹt trong hoàn cảnh.
bẫy
bắt giữ
sự gài bẫy
gài bẫy
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sờ, chạm
dây kháng lực
Chi phí phân phối
Trường dạy nghề
cơ hội phát triển
toát lên vẻ đằm thắm
phân tích động
viền, rìa