His mania for playing the violin was admirable.
Dịch: Sự say mê chơi violin của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
She had a mania for cleaning.
Dịch: Cô ấy mắc chứng cuồng sạch sẽ.
Sự cuồng nhiệt
Sự mê sảng
thuộc hưng cảm
người mắc chứng hưng cảm
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Tất nén
hở vai
xã hội đương thời
phẫu thuật thẩm mỹ
clip ngắn
bình tĩnh, không bị xao nhãng hoặc lo lắng trong những tình huống khó khăn
hành vi lái xe
Âm thanh