His mania for playing the violin was admirable.
Dịch: Sự say mê chơi violin của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
She had a mania for cleaning.
Dịch: Cô ấy mắc chứng cuồng sạch sẽ.
Sự cuồng nhiệt
Sự mê sảng
thuộc hưng cảm
người mắc chứng hưng cảm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
học sinh dễ bị tổn thương
lời nói huyền bí
hợp tác xuyên biên giới
Ngạc nhiên trước sự tuân thủ
sỏi niệu quản
Khoa tâm lý
chế độ tập luyện
có thể hiểu được