His mania for playing the violin was admirable.
Dịch: Sự say mê chơi violin của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
She had a mania for cleaning.
Dịch: Cô ấy mắc chứng cuồng sạch sẽ.
Sự cuồng nhiệt
Sự mê sảng
thuộc hưng cảm
người mắc chứng hưng cảm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bảo vệ dân sự, lực lượng dân quân tự vệ
giai đoạn nạp lại
Thuyết mô phỏng
thuộc về ngoại giao
Hoa hậu chuyển giới
Chị Đẹp
biển động
lưu trữ