The results of the experiment are quantifiable.
Dịch: Kết quả của thí nghiệm là có thể định lượng.
We need quantifiable data to support our hypothesis.
Dịch: Chúng ta cần dữ liệu có thể định lượng để hỗ trợ giả thuyết của mình.
có thể đo lường
có thể đánh giá
sự định lượng
định lượng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bữa ăn được dọn ra, cách bài trí bàn ăn
bộ đệm
Sự kiên định, sự vững vàng trong suy nghĩ
đương đầu với nghịch cảnh
nội tạng
kỳ thi đầu vào
tập quán miền Nam
trung tâm thanh niên