The results of the experiment are measurable.
Dịch: Kết quả của thí nghiệm là có thể đo được.
We need measurable goals for the project.
Dịch: Chúng ta cần những mục tiêu có thể đo được cho dự án.
có thể định lượng
có thể đánh giá
sự đo lường
đo lường
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
làm chói mắt, làm ngợp
sự phát sinh, sự dẫn xuất
có hiệu lực cao nhất
điôxít
dịch vụ phát trực tuyến
Công nghệ sinh học y học
Ngôn ngữ xúc phạm
thanh toán an toàn