The results of the experiment are measurable.
Dịch: Kết quả của thí nghiệm là có thể đo được.
We need measurable goals for the project.
Dịch: Chúng ta cần những mục tiêu có thể đo được cho dự án.
có thể định lượng
có thể đánh giá
sự đo lường
đo lường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người biểu diễn xuất sắc
the same way
Luật hợp đồng
hoàn tiền lên đến 15%
người điều khiển không lưu tiền phương
thơ phổ biến
sự sinh nở
Nhà vô địch bóng đá