The premiere screening of the film was a huge success.
Dịch: Buổi chiếu ra mắt của bộ phim đã thành công lớn.
She was invited to the premiere screening and felt honored.
Dịch: Cô ấy được mời đến buổi chiếu ra mắt và cảm thấy vinh dự.
buổi chiếu khai mạc
buổi trình chiếu đầu tiên
buổi ra mắt
ra mắt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự phản đối mạnh mẽ, sự la hét
tháng âm lịch
Giảm thiểu biến đổi khí hậu
kiểm tra thị lực
dồn ngay 5 nhóm
đại lý vĩnh viễn
người giải
gel dùng cho răng