The premiere screening of the film was a huge success.
Dịch: Buổi chiếu ra mắt của bộ phim đã thành công lớn.
She was invited to the premiere screening and felt honored.
Dịch: Cô ấy được mời đến buổi chiếu ra mắt và cảm thấy vinh dự.
buổi chiếu khai mạc
buổi trình chiếu đầu tiên
buổi ra mắt
ra mắt
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
địa điểm thương mại
bản ghi thời gian
máy đánh bạc
sự chọn lựa, sự lựa chọn
Đào tạo giáo viên
chợ nghệ nhân
cung cấp máu
Mất lòng tin