She bought an expensive bag for the trip.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc túi đắt tiền cho chuyến đi.
That is an expensive bag!
Dịch: Đó là một chiếc túi đắt tiền!
Túi hàng hiệu
Túi giá cao
Đắt tiền
Túi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Hệ thống Freestyle Chess
Sự phân nhánh
người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh hoặc giải trí
tin sớm
đập vỡ kính ô tô
Cuộc thám hiểm quan trọng
thực phẩm nướng
Làm việc với nông dân