It is difficult to quantify the benefits of this program.
Dịch: Rất khó để định lượng lợi ích của chương trình này.
We need to quantify the risks involved in this project.
Dịch: Chúng ta cần định lượng các rủi ro liên quan đến dự án này.
đo lường
đánh giá
định lượng
định lượng hóa
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
nét viết
lợi ích dinh dưỡng
nhân viên bán lẻ
Thông tin tẩu tán
quý ông
kẻ hề, người hay làm trò cười
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
Học viện an ninh công cộng