The military institution trains future leaders.
Dịch: Cơ sở quân sự đào tạo những nhà lãnh đạo tương lai.
He graduated from a prestigious military institution.
Dịch: Anh ấy tốt nghiệp từ một cơ sở quân sự danh tiếng.
học viện quân sự
cơ sở quốc phòng
quân sự
huy động
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cuộc gặp gỡ bất ngờ
các nhiệm vụ hành chính
Giá trị danh nghĩa
đứa trẻ hư
sinh vật
thận trọng hơn
hòm, rương, kho tiền
cuộc biểu tình, sự phản đối