The military institution trains future leaders.
Dịch: Cơ sở quân sự đào tạo những nhà lãnh đạo tương lai.
He graduated from a prestigious military institution.
Dịch: Anh ấy tốt nghiệp từ một cơ sở quân sự danh tiếng.
học viện quân sự
cơ sở quốc phòng
quân sự
huy động
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
bà mẹ đang cho con bú
hiệu quả công việc
thủ tục tài chính
cơ quan khuyến mãi
thú vui, sở thích
vật phẩm sáng
chuẩn bị khánh thành
khoa (trong trường học), khả năng, năng lực