She is a member of the faculty at the university.
Dịch: Cô ấy là thành viên của khoa tại trường đại học.
He has a remarkable faculty for music.
Dịch: Anh ấy có khả năng đặc biệt về âm nhạc.
khoa
khả năng
thành viên khoa
tùy ý
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hòn đá, viên đá
Tích hợp tối ưu
chứng thích nhìn trộm
món gà xào tỏi
kinh tế hành chính
cuộc đối thoại
phi nhị
Liệt nhẹ, yếu cơ