The bright item caught my eye.
Dịch: Vật phẩm sáng thu hút sự chú ý của tôi.
She picked up the bright item from the table.
Dịch: Cô ấy nhặt món đồ sáng sủa từ trên bàn.
đồ vật bóng loáng
vật phát quang
sáng
độ sáng
12/06/2025
/æd tuː/
dấu cộng
cảm giác chóng mặt, không vững
gợi lên
người hâm mộ trầm trồ
sự không tin
những chiếc gối
Giao dịch chứng khoán
Chúc tất cả