Reading is my favorite pastime.
Dịch: Đọc sách là thú vui yêu thích của tôi.
Gardening can be a relaxing pastime.
Dịch: Làm vườn có thể là một thú vui thư giãn.
sở thích
hoạt động giải trí
những thú vui
làm thú vui
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
ảnh có sẵn
miêu tả bằng hình ảnh
người miền Nam
Sự dự đoán, khả năng nhìn xa trông rộng
đường chấm chấm
bảo lãnh tài chính
cố vấn doanh nghiệp
khả năng tiềm ẩn