She likes to buy second-hand clothes.
Dịch: Cô ấy thích mua quần áo cũ.
This store sells second-hand clothes.
Dịch: Cửa hàng này bán quần áo cũ.
quần áo đã qua sử dụng
quần áo chủ cũ
12/06/2025
/æd tuː/
đánh đổi sức khỏe tinh thần
tên trung gian
bọ cánh cứng
tấm thảm vuông
càng nhanh càng tốt
Xung đột giữa các cá nhân
các chỉ số tài chính
lễ hội văn hóa