She could discern the subtle differences in the paintings.
Dịch: Cô ấy có thể nhận ra những khác biệt tinh tế trong các bức tranh.
It was difficult to discern his true intentions.
Dịch: Thật khó để nhận ra ý định thật sự của anh ấy.
nhận thức
phân biệt
sự phân biệt
có khả năng phân biệt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Ngoài việc
chứng chỉ đánh giá năng lực
Động não
cân bằng tỉ lệ
tiêu chuẩn đạo đức
kính (đeo trên mắt)
trung tâm giáo dục
xe tay ga