She could discern the subtle differences in the paintings.
Dịch: Cô ấy có thể nhận ra những khác biệt tinh tế trong các bức tranh.
It was difficult to discern his true intentions.
Dịch: Thật khó để nhận ra ý định thật sự của anh ấy.
nhận thức
phân biệt
sự phân biệt
có khả năng phân biệt
07/11/2025
/bɛt/
nhân lực IT
kẻ tấn công
biến mất không dấu vết
thể hiện cái tôi
sống động đến nao lòng
đặc biệt giữ sự tỉnh táo
vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết
nhu cầu tín dụng