The tablecloth is checkered.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết ô vuông.
He wore a checkered shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi có kẻ ô.
The checkered pattern is quite popular in fashion.
Dịch: Họa tiết kẻ ô rất phổ biến trong thời trang.
họa tiết ca rô
có kẻ ô
hình vuông
trò chơi cờ caro
kiểm tra
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Mang củi trở lại rừng
băm, xáo trộn
sai lầm lớn
kế hoạch tăng trưởng trong tương lai
nữ tiếp viên hàng không
chi phí vay mượn
nổ, tiếng nổ, đột nhiên xuất hiện
Danh mục xây dựng