The tablecloth is checkered.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết ô vuông.
He wore a checkered shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi có kẻ ô.
The checkered pattern is quite popular in fashion.
Dịch: Họa tiết kẻ ô rất phổ biến trong thời trang.
họa tiết ca rô
có kẻ ô
hình vuông
trò chơi cờ caro
kiểm tra
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
gây xôn xao dư luận
rối loạn nội tiết tố
Nhôm kali sulfat
Tổng thư ký
máy ép nước trái cây
bước tiến quan trọng
thiết bị xử lý nước
Tiêm kích thế hệ 6