The project received devoted support from the community.
Dịch: Dự án nhận được sự ủng hộ tận tâm từ cộng đồng.
She gave devoted support to her husband during his illness.
Dịch: Cô ấy đã hết lòng ủng hộ chồng trong suốt thời gian anh ấy bị bệnh.
sự ủng hộ trung thành
sự ủng hộ tận tụy
tận tâm
ủng hộ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Đất nước tươi đẹp
phái đoàn công tác
nho khô
một trăm tỷ
cầu nối gắn kết
kiểm soát nhân khẩu
Nước mận
Tháng Ba