The project received devoted support from the community.
Dịch: Dự án nhận được sự ủng hộ tận tâm từ cộng đồng.
She gave devoted support to her husband during his illness.
Dịch: Cô ấy đã hết lòng ủng hộ chồng trong suốt thời gian anh ấy bị bệnh.
sự ủng hộ trung thành
sự ủng hộ tận tụy
tận tâm
ủng hộ
12/06/2025
/æd tuː/
Quân đội Israel
đóng
trung tâm làm đẹp
một chút
sự ngập lụt
lòe loẹt, sặc sỡ
điểm
biểu tượng