The tablecloth is grid-patterned.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết lưới.
She wore a grid-patterned dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc đầm có họa tiết lưới đến bữa tiệc.
có ô vuông
có họa tiết
lưới
tạo họa tiết
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
máy sấy tóc
Nhảy twerk (một điệu nhảy gợi cảm)
Hươu cao cổ
Phạm vi bảo hiểm sức khỏe
đường bị ngập
chuyện gia đình
đầy vui vẻ, nghịch ngợm
tuân thủ các yêu cầu