The tablecloth is grid-patterned.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết lưới.
She wore a grid-patterned dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc đầm có họa tiết lưới đến bữa tiệc.
máy bay ngăn chặn, một loại máy bay quân sự được thiết kế để ngăn chặn và đánh chặn máy bay đối phương.