The television network aired a new variety program last night.
Dịch: Mạng truyền hình phát sóng một chương trình đa dạng mới tối qua.
He enjoys watching variety programs on weekends.
Dịch: Anh ấy thích xem các chương trình đa dạng vào cuối tuần.
chương trình biểu diễn đa dạng
chương trình đa dạng
sự đa dạng
đa dạng, phong phú
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nhóm gia đình
Bạn có nói tiếng Việt không?
muối sunfat
menthol
muốn dùng
hướng dẫn xây dựng
nản lòng
nhóm truyền thông